Quạt trần công nghiệp HVLS 6.2m (Motor nam châm vĩnh cửu rotor bên ngoài)
Tên sản phẩm | Quạt trần công nghiệp HVLS 6.2m (Motor nam châm vĩnh cửu rotor bên ngoài) |
Model | TPU-6200 |
Công suất: | 1.5kW/ 220 V/ 50HZ |
ĐK cánh: | 6.2 mét |
Lưu lượng: | 9800 m³/min |
Số cánh: | 6 cánh |
Diện tích làm mát: | 1100 ㎡ |
Trọng lượng: | 150 kg |
Độ ồn: | ≤60DB |
Xuất xứ: | Winston - Trung Quốc |
Giới thiệu quạt trần công nghiệp HVLS 6.2m
Quạt trần công nghiệp HVLS (High Volume Low Speed) 6.2m là dòng quạt trần siêu lớn với đường kính cánh lên đến 6.2m, mang lại lưu lượng gió mạnh mẽ 9800 m³/phút, làm mát diện tích rộng tới 1100 m². Được trang bị động cơ nam châm vĩnh cửu (PMSM), quạt không chỉ tiết kiệm điện mà còn vận hành êm ái với độ ồn thấp ≤60dB.
Thông số kỹ thuật của quạt trần HVLS 6.2m
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Quạt trần công nghiệp HVLS 6.2m (Motor nam châm vĩnh cửu rotor bên ngoài) |
Model | TPU-6200 |
Công suất | 1.5kW / 220V / 50Hz |
Đường kính cánh | 6.2 mét |
Lưu lượng gió | 9800 m³/phút |
Số cánh | 6 cánh |
Diện tích làm mát | 1100 m² |
Trọng lượng | 150 kg |
Độ ồn | ≤60dB |
Xuất xứ | Winston – Trung Quốc |
Ưu điểm nổi bật của quạt trần công nghiệp HVLS 6.2m
Quạt trần HVLS 6.2m không chỉ mang lại hiệu quả làm mát vượt trội mà còn sở hữu nhiều tính năng ưu việt, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài trong các không gian công nghiệp.
1. Tiết kiệm năng lượng vượt trội
Nhờ sử dụng động cơ nam châm vĩnh cửu PMSM, quạt trần HVLS 6.2m đạt hiệu suất cao từ 85-90%, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể so với các dòng quạt sử dụng động cơ AC truyền thống.
2. Thiết kế bền bỉ, chống ăn mòn
Cánh quạt được làm từ hợp kim nhôm và magiê đùn, đảm bảo độ bền cao, trọng lượng nhẹ và khả năng chống oxy hóa nhờ công nghệ xử lý bề mặt T5+. Hệ thống điều khiển đạt chuẩn IP66, chống bụi, chống thấm nước.
3. Vận hành êm ái, ít bảo trì
Với độ ồn ≤60dB, quạt vận hành êm ái, không gây ảnh hưởng đến môi trường làm việc. Động cơ PMSM rotor bên ngoài có thiết kế nhỏ gọn, ít yêu cầu bảo trì.
4. Ứng dụng đa dạng
Quạt trần HVLS 6.2m phù hợp cho nhiều không gian như nhà xưởng sản xuất, kho hàng, nhà hàng, trường học, bệnh viện.
So sánh các loại động cơ quạt trần công nghiệp
So sánh chi tiết giữa hai loại động cơ nam châm vĩnh cửu
Tiêu chí | Motor nam châm vĩnh cửu rotor bên ngoài | Motor nam châm vĩnh cửu rotor bên trong |
---|---|---|
Hiệu suất | 85-90% | 95-97% |
Cấu tạo | Rotor ngoài, stator trong | Rotor trong, stator ngoài |
Giá thành | Rẻ hơn | Cao hơn, thiết kế phức tạp |
Tản nhiệt | Kém hơn | Tốt hơn |
Tiết kiệm điện | Ít tiêu hao | Siêu tiết kiệm |
Bảo dưỡng | Hiếm khi cần | Không cần |
Điều khiển | Phản hồi nhanh, dễ điều khiển | Phản hồi chậm hơn |
Bảo hành | 18 tháng | 3 năm |
Tuổi thọ | >10 năm | >15 năm |
Lý do nên chọn quạt trần công nghiệp HVLS 6.2m
- Hiệu suất cao, tiết kiệm chi phí: Động cơ PMSM giúp giảm tiêu thụ điện năng.
- Độ bền vượt trội: Vật liệu chất lượng cao, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Hệ thống điều khiển thông minh, vận hành ổn định.
- Bảo hành dài hạn: Động cơ được bảo hành 18 tháng.
Quạt trần công nghiệp HVLS 6.2m với động cơ nam châm vĩnh cửu rotor bên ngoài là giải pháp làm mát lý tưởng cho các không gian rộng lớn. Với hiệu suất cao, thiết kế bền bỉ và khả năng tiết kiệm điện vượt trội, sản phẩm này mang lại môi trường làm việc thoải mái và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | TPU – 4200M | TPU – 5200M | TPU– 6200M | TPU – 7300M | TPU – 8000M |
Công suất | 0.75kW | 1.1kW | 1.5kW | 1.5kW | 1.5kW |
Điện áp | 220V/380V | 220V/380V | 220V/380V | 220V/380V | 220V/380V |
Tần số | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz |
Đường kính cánh | 4.2M | 5.2M | 6.2M | 7.3M | 8,0M |
Số cánh | 6 cánh | 6 cánh | 6 cánh | 6 cánh | 6 cánh |
Tốc độ | 95 vòng/ phút | 85 vòng/ phút | 65 vòng/ phút | 55 vòng/ phút | 50 vòng/ phút |
Độ ồn | ≤60DB | ≤60DB | ≤60DB | ≤60DB | ≤60DB |
Lưu lượng gió | 6800 m³/min | 8200 m³/min | 9800 m³/min | 10800 m³/min | 12000 m³/min |
Trọng lượng | 130Kg | 142Kg | 150Kg | 165Kg | 175Kg |
Diện tích làm mát | 800 m2 | 850m2 | 1100 m2 | 1200 m2 | 1400 m2 |