Quạt trần công nghiệp HVLS 5.2m (Motor nam châm vĩnh cửu rotor bên ngoài)
Tên sản phẩm | Quạt trần công nghiệp HVLS 5.2m (Motor nam châm vĩnh cửu rotor bên ngoài) |
Model | TPU-5200 |
Công suất: | 1.1Kw -220V |
ĐK cánh: | 5.2 met |
Lưu lượng: | 8200 m3/min |
Số cánh: | 6 cánh |
Diện tích làm mát: | 1000 m2 |
Trọng lượng: | 110Kg |
Độ ồn: | ≤60DB |
Xuất xứ: | Winston - Trung Quốc |
Quạt Trần Công Nghiệp HVLS 5.2m TPU-5200: Giải Pháp Làm Mát Tiết Kiệm Điện
Quạt trần công nghiệp HVLS 5.2m TPU-5200, được trang bị động cơ nam châm vĩnh cửu rotor bên ngoài (PMSM), là lựa chọn lý tưởng cho các không gian rộng lớn như nhà xưởng, kho bãi, nhà hàng, trường học hay bệnh viện. Với thiết kế hiện đại, hiệu suất vượt trội và khả năng tiết kiệm điện, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu làm mát hiệu quả, tối ưu chi phí vận hành.
Thông Số Kỹ Thuật Quạt Trần HVLS 5.2m TPU-5200
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Model | TPU-5200 |
Công suất | 1.1kW – 220V |
Đường kính cánh | 5.2m |
Lưu lượng gió | 8200 m³/phút |
Số cánh | 6 cánh |
Diện tích làm mát | 1000 m² |
Trọng lượng | 110kg |
Độ ồn | ≤60dB |
Xuất xứ | Winston – Trung Quốc |
Ưu Điểm Nổi Bật Của Quạt Trần Công Nghiệp HVLS 5.2m
1. Tiết Kiệm Điện Năng Với Động Cơ PMSM
Quạt sử dụng động cơ nam châm vĩnh cửu rotor bên ngoài, đạt hiệu suất 85-90%, tiêu thụ điện năng thấp, phù hợp cho các nhà xưởng hoạt động liên tục 24/7. Đây là giải pháp làm mát tiết kiệm, giúp giảm đáng kể chi phí vận hành.
2. Thiết Kế Bền Bỉ, An Toàn
- Cánh quạt: Làm từ hợp kim nhôm-magiê, đùn và kéo dài, đảm bảo độ bền cao, trọng lượng nhẹ và tuổi thọ lâu dài. Bề mặt cánh được xử lý oxy hóa T5+, tăng khả năng chống ăn mòn và ứng phó với môi trường khắc nghiệt.
- Hệ thống điều khiển: Đạt chuẩn IP66, chống bụi, chống thấm nước, chịu nhiệt độ cao, phù hợp cả trong nhà và ngoài trời.
3. Vận Hành Êm Ái
Với độ ồn chỉ ≤60dB, quạt trần HVLS 5.2m mang lại không gian làm việc yên tĩnh, không gây khó chịu cho người sử dụng.
4. Phạm Vi Làm Mát Rộng
Với đường kính cánh 5.2m và lưu lượng gió 8200 m³/phút, quạt có khả năng làm mát lên đến 1000 m², lý tưởng cho các không gian lớn như nhà xưởng sản xuất, kho hàng hay hội trường.
So Sánh Động Cơ Nam Châm Vĩnh Cửu Rotor Bên Trong Và Rotor Bên Ngoài
Để hiểu rõ hơn về hiệu suất của động cơ nam châm vĩnh cửu, dưới đây là bảng so sánh giữa rotor bên ngoài (sử dụng trong TPU-5200) và rotor bên trong:
Đặc Điểm | Rotor Bên Ngoài | Rotor Bên Trong |
---|---|---|
Hiệu suất | 85-90% | 95-97% |
Cấu tạo | Rotor ngoài, stator trong | Rotor trong, stator ngoài |
Giá thành | Rẻ hơn, dễ chế tạo | Cao hơn, thiết kế phức tạp |
Tản nhiệt | Kém hơn do stator bên trong | Tốt hơn, stator ngoài dễ làm mát |
Tiết kiệm điện | Tiết kiệm | Siêu tiết kiệm |
Bảo dưỡng | Hiếm khi cần bảo dưỡng | Không cần bảo dưỡng |
Điều khiển | Phản hồi nhanh, dễ điều khiển | Phản hồi chậm hơn, độ chính xác thấp |
Bảo hành | 18 tháng | 3 năm |
Tuổi thọ | >10 năm | >15 năm |
Động cơ rotor bên ngoài của TPU-5200 mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất, giá thành hợp lý và độ bền, phù hợp với đa số doanh nghiệp.
Ứng Dụng Của Quạt Trần Công Nghiệp HVLS 5.2m
- Nhà xưởng sản xuất: Tăng lưu thông không khí, giảm nhiệt độ, cải thiện môi trường làm việc.
- Kho bãi: Giữ không gian thông thoáng, bảo vệ hàng hóa khỏi ẩm mốc.
- Nhà hàng, hội trường: Mang lại không khí mát mẻ, thoải mái cho khách hàng.
- Trường học, bệnh viện: Đảm bảo không gian sạch sẽ, thoáng khí, hỗ trợ sức khỏe.
Tại Sao Nên Chọn Quạt Trần HVLS 5.2m TPU-5200?
- Hiệu suất vượt trội: Động cơ PMSM tiết kiệm điện, vận hành ổn định.
- Độ bền cao: Cánh quạt và hệ thống điều khiển chịu được môi trường khắc nghiệt.
- Dễ lắp đặt, bảo trì: Thiết kế nhỏ gọn, ít yêu cầu bảo dưỡng.
- Giá trị kinh tế: Giá thành hợp lý so với các dòng động cơ khác.
Quạt trần công nghiệp HVLS 5.2m TPU-5200 là giải pháp làm mát tối ưu, kết hợp giữa hiệu suất cao, độ bền vượt trội và khả năng tiết kiệm điện. Với động cơ nam châm vĩnh cửu rotor bên ngoài, sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu làm mát cho các không gian lớn mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí dài hạn. Liên hệ ngay nhà cung cấp chính thức của Winston để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất!
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | TPU – 4200M | TPU – 5200M | TPU– 6200M | TPU – 7300M | TPU – 8000M |
Công suất | 0.75kW | 1.1kW | 1.5kW | 1.5kW | 1.5kW |
Điện áp | 220V/380V | 220V/380V | 220V/380V | 220V/380V | 220V/380V |
Tần số | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz | 50/60Hz |
Đường kính cánh | 4.2M | 5.2M | 6.2M | 7.3M | 8,0M |
Số cánh | 6 cánh | 6 cánh | 6 cánh | 6 cánh | 6 cánh |
Tốc độ | 95 vòng/ phút | 85 vòng/ phút | 65 vòng/ phút | 55 vòng/ phút | 50 vòng/ phút |
Độ ồn | ≤60DB | ≤60DB | ≤60DB | ≤60DB | ≤60DB |
Lưu lượng gió | 6800 m³/min | 8200 m³/min | 9800 m³/min | 10800 m³/min | 12000 m³/min |
Trọng lượng | 130Kg | 142Kg | 150Kg | 165Kg | 175Kg |
Diện tích làm mát | 800 m2 | 850m2 | 1100 m2 | 1200 m2 | 1400 m2 |